Có 3 kết quả:
焦灼 jiāo zhuó ㄐㄧㄠ ㄓㄨㄛˊ • 胶着 jiāo zhuó ㄐㄧㄠ ㄓㄨㄛˊ • 膠著 jiāo zhuó ㄐㄧㄠ ㄓㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) deeply worried
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stick onto
(2) stalemate
(3) gridlock
(4) to agglutinate
(2) stalemate
(3) gridlock
(4) to agglutinate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stick onto
(2) stalemate
(3) gridlock
(4) to agglutinate
(2) stalemate
(3) gridlock
(4) to agglutinate
Bình luận 0