Có 3 kết quả:

焦灼 jiāo zhuó ㄐㄧㄠ ㄓㄨㄛˊ胶着 jiāo zhuó ㄐㄧㄠ ㄓㄨㄛˊ膠著 jiāo zhuó ㄐㄧㄠ ㄓㄨㄛˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(literary) deeply worried

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stick onto
(2) stalemate
(3) gridlock
(4) to agglutinate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stick onto
(2) stalemate
(3) gridlock
(4) to agglutinate

Bình luận 0